VIETNAMESE
đang trên đường
đang đi, trên lộ trình
ENGLISH
on the way
/ɑn ðə weɪ/
en route, heading to
Đang trên đường là chỉ hành trình hoặc di chuyển từ một nơi đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy gọi để nói rằng anh đang trên đường đến cuộc họp.
He called to say he’s on the way to the meeting.
2.
Chúng tôi đang trên đường ra sân bay.
We’re on the way to the airport now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the way (dịch từ “đang trên đường”) nhé!
Coming - Đang đến
Phân biệt:
Coming là cách nói ngắn gọn, thân mật, thay cho on the way trong văn nói.
Ví dụ:
I’m coming now, just five minutes away.
(Tôi đang đến, chỉ cách 5 phút nữa thôi.)
On the move - Đang di chuyển
Phân biệt:
On the move là cụm giàu hình ảnh, dùng thay cho on the way khi nhấn vào hành trình.
Ví dụ:
The delivery truck is on the move.
(Xe giao hàng đang di chuyển.)
In transit - Đang vận chuyển
Phân biệt:
In transit là từ chuyên ngành logistics thay cho on the way, dùng trong theo dõi đơn hàng hoặc vận chuyển.
Ví dụ:
Your package is currently in transit.
(Đơn hàng của bạn hiện đang trên đường vận chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết