VIETNAMESE

đang trên đà phát triển

đang tăng trưởng, phát triển

word

ENGLISH

on the rise

  
PHRASE

/ɑn ðə raɪz/

growing, improving

Đang trên đà phát triển là nói về quá trình tiến bộ hoặc tăng trưởng tích cực.

Ví dụ

1.

Công ty khởi nghiệp mới đang trên đà phát triển trong ngành công nghệ.

The new startup is on the rise in the tech industry.

2.

Năng lượng tái tạo đang trên đà phát triển trên toàn cầu.

Renewable energy is on the rise globally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on the rise (dịch từ “đang trên đà phát triển”) nhé! check Gaining momentum - Đang tăng tốc Phân biệt: Gaining momentum mang sắc thái tích cực và mạnh mẽ, đồng nghĩa với on the rise khi nói về sự phát triển liên tục. Ví dụ: The startup is gaining momentum in the tech industry. (Công ty khởi nghiệp đang tăng tốc trong ngành công nghệ.) check Growing steadily - Tăng trưởng đều Phân biệt: Growing steadily nhấn mạnh tính ổn định và liên tục, tương đương với on the rise trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục, v.v. Ví dụ: The city's population is growing steadily year by year. (Dân số thành phố đang tăng đều hàng năm.) check Expanding - Đang mở rộng Phân biệt: Expanding là từ đồng nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh doanh nghiệp, thị trường hoặc quy mô. Ví dụ: The brand is expanding rapidly across Asia. (Thương hiệu đang mở rộng nhanh chóng khắp châu Á.)