VIETNAMESE

cảm tình đảng

Đồng thuận

word

ENGLISH

Sympathy

  
NOUN

/ˈsɪmpəθi/

Affinity, support

"Cảm tình đảng" là sự đồng thuận hoặc ủng hộ đối với một tổ chức chính trị.

Ví dụ

1.

Cảm tình đảng của anh ấy ngày càng mạnh mẽ hơn.

His sympathy for the party grew stronger.

2.

Họ bày tỏ cảm tình đảng trong suốt chiến dịch.

They expressed their sympathy during the campaign.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sympathy nhé! CompassionLòng trắc ẩn. Phân biệt: Compassion nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc khi đồng cảm với nỗi đau của người khác. Ví dụ: She felt great compassion for the victims of the flood. (Cô ấy cảm thấy lòng trắc ẩn sâu sắc với các nạn nhân lũ lụt.) EmpathySự đồng cảm. Phân biệt: Empathy thể hiện khả năng đặt mình vào vị trí của người khác. Ví dụ: His empathy made him an excellent counselor. (Sự đồng cảm của anh khiến anh trở thành nhà tư vấn tuyệt vời.) PityLòng thương hại. Phân biệt: Pity ám chỉ sự thương hại bề ngoài hơn so với Compassion. Ví dụ: She looked at the homeless man with pity. (Cô ấy nhìn người vô gia cư với lòng thương hại.)