VIETNAMESE
Đáng số
Giá trị
ENGLISH
Worth
/wɜrθ/
Value
“Đáng số” là giá trị hoặc lượng mà một thứ được đánh giá.
Ví dụ
1.
Quyển sách đáng số từng đồng tiền đã bỏ ra.
The book is worth every penny spent.
2.
Bức tranh này có giá trị lịch sử.
This painting has historical worth.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Worth nhé!
Worth its weight in gold – Cực kỳ giá trị, hữu ích
Ví dụ:
A good mentor is worth their weight in gold.
(Một người cố vấn giỏi cực kỳ có giá trị.)
For what it’s worth – Dù có giá trị hay không, được dùng khi muốn chia sẻ ý kiến mà người nói không chắc có giá trị hay không.
Ví dụ:
For what it’s worth, I think you should take the job offer.
(Dù nó có giá trị hay không, tôi nghĩ bạn nên nhận lời mời làm việc này.)
Know your worth – Biết giá trị của bản thân và không để người khác đánh giá thấp mình.
Ví dụ:
It’s important to know your worth in any career.
(Điều quan trọng là phải biết giá trị bản thân trong bất kỳ ngành nghề nào.)
Not worth a dime – Không đáng một xu
Ví dụ:
That old car is not worth a dime now.
(Chiếc xe cũ đó giờ không đáng một xu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết