VIETNAMESE

đẳng nhiệt

word

ENGLISH

isothermal

  
NOUN

/weɪv ˈsɜrdʒ/

tidal wave

“Đợt sóng” là một chuỗi sóng liên tục, thường có cường độ mạnh hoặc bất thường.

Ví dụ

1.

Đợt sóng gây thiệt hại cho làng ven biển.

The wave surge caused damage to the coastal village.

2.

Đợt sóng tấn công cảng trong cơn bão.

The wave surge hit the harbor during the storm.

Ghi chú

Từ Đẳng nhiệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Isothermal process – Quá trình đẳng nhiệt Ví dụ: An isothermal process occurs at a constant temperature. (Quá trình đẳng nhiệt xảy ra ở nhiệt độ không đổi.) check Heat exchange – Trao đổi nhiệt Ví dụ: Heat exchange occurs between objects of different temperatures. (Trao đổi nhiệt xảy ra giữa các vật thể có nhiệt độ khác nhau.) check Thermal equilibrium – Cân bằng nhiệt Ví dụ: Thermal equilibrium occurs when two objects reach the same temperature. (Cân bằng nhiệt xảy ra khi hai vật thể đạt đến nhiệt độ giống nhau.) check Boyle’s Law – Định luật Boyle (liên quan đến đẳng nhiệt) Ví dụ: Boyle's Law describes the inverse relationship between pressure and volume at constant temperature. (Định luật Boyle mô tả mối quan hệ nghịch đảo giữa áp suất và thể tích ở nhiệt độ không đổi.) check Thermodynamic system – Hệ nhiệt động Ví dụ: A thermodynamic system involves energy transfer and work. (Hệ nhiệt động liên quan đến sự chuyển giao năng lượng và công.)