VIETNAMESE
đẳng nhiệt
ENGLISH
isothermal
/ˌaɪsoʊˈθɜːrməl/
“Đẳng nhiệt” là trạng thái hoặc quá trình có nhiệt độ không đổi.
Ví dụ
1.
Phản ứng xảy ra trong điều kiện đẳng nhiệt.
The reaction occurred under isothermal conditions.
2.
Quá trình đẳng nhiệt được lý tưởng hóa trong vật lý.
Isothermal processes are idealized in physics.
Ghi chú
Từ Đẳng nhiệt là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Isothermal process – Quá trình đẳng nhiệt
Ví dụ: An isothermal process occurs at a constant temperature.
(Quá trình đẳng nhiệt xảy ra ở nhiệt độ không đổi.)
Heat exchange – Trao đổi nhiệt
Ví dụ: Heat exchange occurs between objects of different temperatures.
(Trao đổi nhiệt xảy ra giữa các vật thể có nhiệt độ khác nhau.)
Thermal equilibrium – Cân bằng nhiệt
Ví dụ: Thermal equilibrium occurs when two objects reach the same temperature.
(Cân bằng nhiệt xảy ra khi hai vật thể đạt đến nhiệt độ giống nhau.)
Boyle’s Law – Định luật Boyle (liên quan đến đẳng nhiệt)
Ví dụ: Boyle's Law describes the inverse relationship between pressure and volume at constant temperature.
(Định luật Boyle mô tả mối quan hệ nghịch đảo giữa áp suất và thể tích ở nhiệt độ không đổi.)
Thermodynamic system – Hệ nhiệt động
Ví dụ: A thermodynamic system involves energy transfer and work.
(Hệ nhiệt động liên quan đến sự chuyển giao năng lượng và công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết