VIETNAMESE
đáng lý ra
lẽ ra phải làm, nên được thực hiện
ENGLISH
supposed to
/səˈpoʊzd tə/
should have been, ought to be
Đáng lý ra là chỉ điều gì đó đáng lẽ phải được thực hiện.
Ví dụ
1.
Đáng lý ra anh ấy phải gặp tôi ở ga nhưng không đến.
He was supposed to meet me at the station but didn’t show up.
2.
Quyết định này đáng lý ra phải mang lại nhiều lợi ích hơn cho mọi người.
This decision was supposed to bring more benefits to everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supposed to (dịch từ "đáng lý ra") nhé!
Meant to - Đáng ra
Phân biệt:
Meant to là cách nói đồng nghĩa nhẹ nhàng với supposed to, thường dùng khi một điều gì đó không diễn ra như kế hoạch.
Ví dụ:
I meant to call you yesterday.
(Đáng ra tôi định gọi cho bạn hôm qua.)
Expected to - Được kỳ vọng là
Phân biệt:
Expected to mang sắc thái trang trọng hơn, dùng trong ngữ cảnh kỳ vọng và trách nhiệm, gần với supposed to.
Ví dụ:
He was expected to finish the report by Friday.
(Đáng lý anh ấy phải hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
Scheduled to - Được lên lịch để
Phân biệt:
Scheduled to dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, thay thế cho supposed to khi nói về kế hoạch cụ thể không diễn ra.
Ví dụ:
The flight was scheduled to depart at noon.
(Đáng lý chuyến bay khởi hành lúc trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết