VIETNAMESE

đáng lẽ ra

lẽ ra phải, đáng lý

word

ENGLISH

ought to have

  
PHRASE

/ɔt tə hæv/

should have, supposed to be

Đáng lẽ ra là cách nhấn mạnh điều gì đó đã không xảy ra nhưng nên xảy ra.

Ví dụ

1.

Đáng lẽ ra bạn nên làm theo hướng dẫn cẩn thận hơn.

You ought to have followed the instructions more carefully.

2.

Đáng lẽ ra cô ấy nên thành thật hơn với ý kiến phản hồi của mình.

She ought to have been more honest with her feedback.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ought to have nhé! check Should have - Lẽ ra nên Phân biệt: Should have là cách nói phổ biến và gần gũi nhất với ought to have, thường dùng để thể hiện tiếc nuối về quá khứ. Ví dụ: You should have told me earlier. (Đáng lẽ bạn nên nói với tôi sớm hơn.) check Was supposed to - Đáng lý ra phải Phân biệt: Was supposed to là cụm mang nghĩa trách nhiệm hoặc kỳ vọng chưa hoàn thành, tương đương ought to have. Ví dụ: He was supposed to be here by now. (Đáng lẽ anh ấy phải có mặt ở đây rồi.) check Meant to - Đáng ra định làm Phân biệt: Meant to mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, dùng thay cho ought to have trong ngữ cảnh có chút tiếc nuối. Ví dụ: I meant to call you, but I forgot. (Đáng lẽ tôi định gọi cho bạn, nhưng tôi quên mất.)