VIETNAMESE

đằng la

cây tử đằng, chu đằng, dây sắn tía

ENGLISH

wisteria

  
NOUN

/wɪˈstɪriə/

climbing plant

Đằng la là từ dùng để chỉ chung các loại dây leo sống nhờ vào những thân cây lớn, có hoa màu tím, thuộc họ Đậu.

Ví dụ

1.

Những chùm hoa đằng la tím rực rỡ đang nở rộ trong vườn.

Bright purple clusters of wisteria are blooming in the garden.

2.

Đằng la là loài hoa tượng trưng cho tình yêu lãng mạn.

Wisteria is a flower that symbolizes romantic love.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan đến wisteria nha! - Wisteria vine (dây leo tử đằng): The wisteria vine is climbing up the wall. (Dây leo tử đằng đang leo lên tường.) - Wisteria flower (hoa tử đằng): The wisteria flowers are in full bloom. (Hoa tử đằng đang nở rộ.) - Wisteria tunnel (đường hầm tử đằng): The wisteria tunnel is a beautiful sight to see. (Đường hầm hoa tử đằng là một cảnh tượng đẹp mắt.) - Wisteria arch (cổng vòm hoa tử đằng): The wisteria arch is a popular spot for wedding photos. (Cổng vòm hoa tử đằng là một địa điểm chụp ảnh cưới phổ biến.)