VIETNAMESE

cơm áo gạo tiền

nhu cầu sống

word

ENGLISH

basic necessities

  
PHRASE

/ˈbeɪsɪk nɪˈsɛsɪtiz/

daily essentials

“Cơm áo gạo tiền” là những nhu cầu cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Thức ăn và chỗ ở là cơm áo gạo tiền của cuộc sống.

Food and shelter are basic necessities of life.

2.

Cung cấp cơm áo gạo tiền là ưu tiên hàng đầu.

Providing basic necessities is a priority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của basic necessities nhé! check Essential needs – Nhu cầu thiết yếu Phân biệt: Essential needs là cách diễn đạt đồng nghĩa trực tiếp với basic necessities, thường dùng trong văn học và nhân đạo. Ví dụ: The relief package included essential needs like rice and water. (Gói cứu trợ bao gồm các nhu cầu thiết yếu như gạo và nước.) check Everyday essentials – Vật dụng hằng ngày Phân biệt: Everyday essentials dùng trong bối cảnh đời sống, gần nghĩa với basic necessities nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: They couldn’t even afford everyday essentials. (Họ thậm chí không đủ khả năng mua những vật dụng hằng ngày.) check Life necessities – Nhu yếu phẩm cuộc sống Phân biệt: Life necessities là cách nói hình ảnh hơn, dùng trong bối cảnh mô tả khó khăn vật chất — tương đương basic necessities. Ví dụ: Many struggle to cover life necessities in the city. (Nhiều người chật vật để chi trả nhu yếu phẩm cuộc sống ở thành phố.)