VIETNAMESE

bao gạo

rice bag

word

ENGLISH

rice sack

  
NOUN

/raɪs sæk/

túi gạo

Bao gạo là túi lớn chứa gạo, thường dùng để vận chuyển và lưu trữ.

Ví dụ

1.

Người nông dân mang bao gạo ra chợ.

The farmer carried a rice sack to the market.

2.

Cô ấy cất gạo trong bao để giữ gạo tươi lâu.

She stored the rice in a sack to keep it fresh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sack nhé! check Bag – Túi Phân biệt: Bag là từ chung chung, chỉ túi hoặc bao chứa đồ vật, không nhất thiết phải lớn hoặc dùng cho vận chuyển hàng hóa. Sack thường mang nghĩa túi lớn hoặc bao, dùng cho nông sản hoặc hàng hóa. Ví dụ: She carried a bag full of groceries. (Cô ấy mang theo một túi đầy đồ tạp hóa.) check Pouch – Túi nhỏ Phân biệt: Pouch chỉ túi nhỏ, thường làm từ chất liệu mềm, dùng để đựng đồ nhỏ như tiền xu, thuốc, hoặc vật dụng cá nhân. Sack ám chỉ túi lớn hơn và dùng cho mục đích vận chuyển hàng hóa. Ví dụ: He kept the coins in a leather pouch. (Anh ấy giữ tiền xu trong một chiếc túi da nhỏ.) check Satchel – Túi đeo Phân biệt: Satchel thường là một loại túi có quai đeo, dùng để mang sách hoặc tài liệu. Sack không có đặc điểm này và thường không dùng để chỉ túi cá nhân. Ví dụ: She carried her books to school in a leather satchel. (Cô ấy mang sách đến trường trong một chiếc túi đeo bằng da.) check Pack – Ba lô Phân biệt: Pack thường chỉ túi được đóng gói hoặc ba lô, mang tính di động cao. Sack mang ý nghĩa đơn giản hơn, chỉ túi lớn đựng đồ hoặc hàng hóa. Ví dụ: He carried a pack of supplies for the hike. (Anh ấy mang một ba lô đầy đồ dùng cho chuyến leo núi.) check Pillowcase – Vỏ gối Phân biệt: Pillowcase chỉ vỏ gối, thường là túi vải dùng để bao quanh gối. Sack mang nghĩa túi hoặc bao lớn, không liên quan đến đồ dùng cá nhân. Ví dụ: She changed the pillowcase every week. (Cô ấy thay vỏ gối mỗi tuần.)