VIETNAMESE
đáng để ý
đáng quan tâm, thu hút sự chú ý
ENGLISH
worth noticing
/wɜrθ ˈnoʊtɪsɪŋ/
attention-worthy, noticeable
Đáng để ý là điều gì đó thu hút sự chú ý hoặc quan tâm.
Ví dụ
1.
Sự tiến bộ trong màn trình diễn của cô ấy chắc chắn đáng để ý.
The improvement in her performance is definitely worth noticing.
2.
Những thay đổi trong báo cáo nhỏ nhưng vẫn đáng để ý.
The changes in the report are minor but still worth noticing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth Noticing (dịch từ “đáng để ý”) nhé!
Remarkable - Đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable là từ phổ biến nhất để nói đến điều gì đó nổi bật – đồng nghĩa với worth noticing.
Ví dụ:
Her improvement was truly remarkable.
(Sự tiến bộ của cô ấy rất đáng để ý.)
Noteworthy - Đáng ghi nhận
Phân biệt:
Noteworthy mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong đánh giá học thuật – tương đương worth noticing.
Ví dụ:
There were several noteworthy results in the report.
(Có vài điểm rất đáng để ý trong báo cáo.)
Attention-worthy - Đáng được chú ý
Phân biệt:
Attention-worthy là cách nói hiện đại hơn – gần nghĩa với worth noticing.
Ví dụ:
The film’s message is attention-worthy.
(Thông điệp của bộ phim rất đáng để ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết