VIETNAMESE

đáng để thử

nên thử, xứng đáng để trải nghiệm

word

ENGLISH

worth trying

  
ADJ

/wɜrθ ˈtraɪɪŋ/

worth exploring, worth the effort

Đáng để thử là biểu đạt điều gì đó xứng đáng để trải nghiệm hoặc mạo hiểm.

Ví dụ

1.

Nhà hàng mới trong thị trấn chắc chắn đáng để thử.

The new restaurant in town is definitely worth trying.

2.

Mỗi ý tưởng mới đều đáng để thử ít nhất một lần.

Every new idea is worth trying at least once.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worth trying nhé! check Deserves a shot - Đáng để thử một lần Phân biệt: Deserves a shot là cách diễn đạt thân thiện, thường dùng trong văn nói, đồng nghĩa với worth trying. Ví dụ: This new app deserves a shot. (Ứng dụng mới này đáng để thử đấy.) check Worth a go - Đáng để thử Phân biệt: Worth a go là cách diễn đạt thân mật và phổ biến trong Anh-Anh, tương đương với worth trying. Ví dụ: That recipe looks worth a go. (Công thức đó trông đáng để thử đấy.) check Something to consider - Đáng để cân nhắc Phân biệt: Something to consider là cách nói nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự worth trying trong ngữ cảnh đưa ra đề xuất. Ví dụ: This option is something to consider. (Phương án này cũng đáng để cân nhắc.)