VIETNAMESE
xứng đáng để
đáng nhận, phù hợp với
ENGLISH
worthy of
/ˈwɜːði əv/
deserving, suitable for
“Xứng đáng để” là phù hợp với điều gì đó hoặc để nhận được điều gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy xứng đáng để nhận giải thưởng này vì sự cống hiến của mình.
She is worthy of this award for her dedication.
2.
Cuốn sách này xứng đáng để có một chỗ trong bất kỳ thư viện nào.
This book is worthy of a place in any library.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worthy of nhé!
Deserving of - Xứng đáng với
Phân biệt:
Deserving of nhấn mạnh việc ai đó xứng đáng nhận được điều gì, rất gần với worthy of.
Ví dụ:
She is deserving of the prize.
(Cô ấy xứng đáng với giải thưởng.)
Fit for - Phù hợp cho
Phân biệt:
Fit for diễn tả sự phù hợp một cách tự nhiên, tương đương worthy of.
Ví dụ:
This painting is fit for a museum.
(Bức tranh này phù hợp để trưng bày trong bảo tàng.)
Suitable for - Phù hợp với
Phân biệt:
Suitable for nhấn mạnh sự thích hợp, gần nghĩa với worthy of.
Ví dụ:
He is suitable for the leadership role.
(Anh ấy phù hợp với vai trò lãnh đạo.)
Meriting - Đáng được
Phân biệt:
Meriting mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với worthy of.
Ví dụ:
This achievement is meriting recognition.
(Thành tích này đáng được công nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết