VIETNAMESE

non nớt

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊr/

childish

Non nớt là chưa đủ lớn, chưa đủ trưởng thành về mặt hiểu biết và kiểm soát cảm xúc, hành vi.

Ví dụ

1.

Chàng trai trẻ còn non nớt và mắc nhiều sai lầm.

The young man was immature and made many mistakes.

2.

Cô gái còn non nớt chưa hiểu hậu quả của hành động mình gây ra.

The immature girl did not understand the consequences of his actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt immaturechildish nha! - Immature (chưa trưởng thành, non nớt): những người chưa trưởng thành về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Họ có thể thiếu khả năng suy nghĩ chín chắn, đưa ra quyết định sáng suốt, hoặc chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Ví dụ: The immature teenager was unable to handle the stress of school and work. (Thiếu niên chưa trưởng thành không thể xử lý được căng thẳng của việc học tập và làm việc.) - Childish (tính tình trẻ con): những người cư xử theo cách trẻ con. Họ có thể hành động bốc đồng, thiếu suy nghĩ, hoặc không chín chắn. Ví dụ: The childish man refused to take responsibility for his actions. (Người đàn ông có tính cách như trẻ con từ chối chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)