VIETNAMESE

cầm đằng chuôi

nắm ưu thế

word

ENGLISH

hold the upper hand

  
VERB

/həʊld ði ˈʌpə hænd/

dominate

“Cầm đằng chuôi” là trạng thái nắm giữ quyền lực hoặc ưu thế trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầm đằng chuôi trong các cuộc đàm phán.

He held the upper hand in negotiations.

2.

Cô ấy luôn cầm đằng chuôi trong mỗi cuộc thi cô tham gia.

She held the upper hand in every competition she entered.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ upper hand khi nói hoặc viết nhé! check Gain the upper hand – giành thế thượng phong Ví dụ: The team finally gained the upper hand in the second half. (Đội cuối cùng đã giành được thế thượng phong trong hiệp hai) check Hold the upper hand – giữ lợi thế Ví dụ: With more experience, she clearly held the upper hand in negotiations. (Với nhiều kinh nghiệm hơn, cô ấy rõ ràng giữ lợi thế trong cuộc đàm phán) check Lose the upper hand – đánh mất ưu thế Ví dụ: They lost the upper hand after making a critical mistake. (Họ đã đánh mất ưu thế sau một sai lầm nghiêm trọng) check Seek the upper hand – tìm cách giành ưu thế Ví dụ: Both sides were seeking the upper hand in the debate. (Cả hai bên đều tìm cách giành ưu thế trong cuộc tranh luận)