VIETNAMESE

đẳng áp

tàn tro

word

ENGLISH

isobaric

  
NOUN

/æʃ ˈkɒn.tɛnt/

residue

Độ tro là phần còn lại không cháy được sau khi một chất bị đốt cháy hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Độ tro của than quyết định chất lượng của nó.

The ash content of coal determines its quality.

2.

Độ tro thấp được mong muốn để đốt cháy hiệu quả.

Low ash content is desirable for efficient combustion.

Ghi chú

Từ đẳng áp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Isobaric process – Quá trình đẳng áp Ví dụ: An isobaric process occurs when pressure remains constant while volume changes. (Quá trình đẳng áp xảy ra khi áp suất giữ nguyên trong khi thể tích thay đổi.) check Pressure – Áp suất Ví dụ: The pressure increases as the gas is compressed. (Áp suất tăng khi khí bị nén.) check Volume change – Thay đổi thể tích Ví dụ: Volume change occurs during an isobaric process. (Thay đổi thể tích xảy ra trong quá trình đẳng áp.) check Thermodynamic cycle – Chu trình nhiệt động Ví dụ: A thermodynamic cycle is a sequence of processes that return a system to its original state. (Chu trình nhiệt động là một chuỗi các quá trình trả lại hệ thống về trạng thái ban đầu.) check Heat transfer – Truyền nhiệt Ví dụ: Heat transfer occurs from a hot object to a cooler one. (Truyền nhiệt xảy ra từ vật nóng sang vật lạnh.)