VIETNAMESE
đẳng áp
ENGLISH
isobaric
/ˌaɪsəˈbærɪk/
“Đẳng áp” là trạng thái hoặc quá trình có áp suất không đổi.
Ví dụ
1.
Hệ thống trải qua một quá trình đẳng áp.
The system underwent an isobaric process.
2.
Điều kiện đẳng áp thường gặp trong nhiệt động học.
Isobaric conditions are common in thermodynamics.
Ghi chú
Từ đẳng áp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiệt động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Isobaric process – Quá trình đẳng áp
Ví dụ: An isobaric process occurs when pressure remains constant while volume changes.
(Quá trình đẳng áp xảy ra khi áp suất giữ nguyên trong khi thể tích thay đổi.)
Pressure – Áp suất
Ví dụ: The pressure increases as the gas is compressed.
(Áp suất tăng khi khí bị nén.)
Volume change – Thay đổi thể tích
Ví dụ: Volume change occurs during an isobaric process.
(Thay đổi thể tích xảy ra trong quá trình đẳng áp.)
Thermodynamic cycle – Chu trình nhiệt động
Ví dụ: A thermodynamic cycle is a sequence of processes that return a system to its original state.
(Chu trình nhiệt động là một chuỗi các quá trình trả lại hệ thống về trạng thái ban đầu.)
Heat transfer – Truyền nhiệt
Ví dụ: Heat transfer occurs from a hot object to a cooler one.
(Truyền nhiệt xảy ra từ vật nóng sang vật lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết