VIETNAMESE

đẵn

chặt

word

ENGLISH

chop

  
VERB

/tʃɒp/

cut

Đẵn là hành động chặt hoặc đốn các vật như cây gỗ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đẵn gỗ thành từng mảnh nhỏ.

He chopped the wood into smaller pieces.

2.

Họ đã đẵn cây xuống.

They chopped the tree down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chop nhé! check Cut down - Đốn hạ Phân biệt: Cut down thường dùng khi nói về việc đốn cây hoặc giảm cái gì đó, gần nghĩa với chop trong ngữ cảnh chặt cây. Ví dụ: They had to cut down several old trees. (Họ phải đốn hạ một vài cây cổ thụ.) check Hack - Bổ/chặt mạnh Phân biệt: Hack nhấn mạnh vào hành động chặt liên tục, thô bạo, mang cảm giác mạnh mẽ hơn chop. Ví dụ: He hacked at the wood with an axe. (Anh ta bổ mạnh vào khúc gỗ bằng rìu.) check Slice - Cắt lát Phân biệt: Slice là cắt thành lát, dùng trong bếp núc, khác với chop là cắt thành khối hoặc chặt xuống. Ví dụ: She sliced the vegetables quickly. (Cô ấy cắt lát rau rất nhanh.)