VIETNAMESE

Đạn

Đầu đạn, viên đạn

word

ENGLISH

Bullet

  
NOUN

/ˈbʊlɪt/

Ammunition, projectile

Đạn là vật liệu hoặc đầu đạn được sử dụng trong các loại vũ khí như súng.

Ví dụ

1.

Viên đạn được thu hồi làm bằng chứng trong cuộc điều tra.

The bullet was recovered as evidence in the investigation.

2.

Đạn được lưu trữ ở một nơi an toàn.

Bullets are stored in a secure location.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Bullet nhé! Bite the bullet - Cắn răng chịu đựng, làm việc không mong muốn nhưng cần thiết Ví dụ: You’ll have to bite the bullet and apologize. (Bạn sẽ phải cắn răng chịu đựng và xin lỗi.) Dodge a bullet - Thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn Ví dụ: We dodged a bullet when the storm missed our town. (Chúng tôi đã thoát hiểm khi cơn bão không đổ bộ vào thị trấn.) Bullet point - Ý chính hoặc mục quan trọng trong danh sách Ví dụ: Please summarize the key bullet points from the meeting. (Hãy tóm tắt những ý chính quan trọng trong cuộc họp.)