VIETNAMESE

mật mã dân sự

mã dân dụng

word

ENGLISH

civilian cipher

  
NOUN

/sɪˈvɪljən ˈsaɪfər/

public encryption

“Mật mã dân sự” là hệ thống mã hóa thông tin được sử dụng trong các giao dịch và liên lạc dân sự.

Ví dụ

1.

Mật mã dân sự đảm bảo liên lạc an toàn.

The civilian cipher ensures secure communication.

2.

Mật mã dân sự bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

Civilian ciphers protect sensitive data.

Ghi chú

Từ Civilian cipher là một từ vựng thuộc lĩnh vực mật mã họcbảo mật thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Non-military encryption – Mã hóa phi quân sự Ví dụ: A civilian cipher is a non-military encryption method used in public sectors. (Mật mã dân sự là phương pháp mã hóa được sử dụng ngoài quân đội, chủ yếu trong dân sự.) check Civil-use cryptosystem – Hệ mã dân dụng Ví dụ: Civilian ciphers are commonly found in civil-use cryptosystems such as email and e-commerce. (Mật mã dân sự thường thấy trong các hệ thống mã hóa dân dụng như email, thương mại điện tử.) check Public encryption scheme – Cơ chế mã hóa công cộng Ví dụ: Governments regulate civilian ciphers under public encryption schemes to ensure security. (Chính phủ kiểm soát mật mã dân sự trong các cơ chế mã hóa công cộng nhằm đảm bảo an toàn thông tin.)