VIETNAMESE
trách nhiệm dân sự
Nghĩa vụ dân sự
ENGLISH
Civil liability
/ˈsɪvl ˌlaɪəˈbɪləti/
Legal responsibility
"Trách nhiệm dân sự" là nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do vi phạm dân sự.
Ví dụ
1.
Trách nhiệm dân sự phát sinh từ thiệt hại tài sản do sơ suất.
Civil liability arises from property damage caused by negligence.
2.
Bảo hiểm thường bao gồm trách nhiệm dân sự trong các tai nạn.
Insurance often covers civil liability for accidents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Liability nhé!
Liabilities (Danh từ, số nhiều) – Nợ phải trả
Ví dụ:
The liabilities of the business exceeded its assets.
(Các khoản nợ của doanh nghiệp vượt quá tài sản của nó.)
Liable (Tính từ) – Chịu trách nhiệm
Ví dụ:
He is liable for damages caused by his negligence.
(Anh ấy chịu trách nhiệm đối với các thiệt hại do sự bất cẩn của mình gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết