VIETNAMESE
luật dân sự
Luật tư pháp
ENGLISH
Civil law
/ˈsɪvl lɔː/
Private law
"Luật dân sự" là các quy định điều chỉnh quan hệ dân sự giữa các cá nhân và tổ chức.
Ví dụ
1.
Luật dân sự giải quyết tranh chấp giữa các cá nhân.
Civil law resolves disputes between individuals.
2.
Hiểu rõ luật dân sự quan trọng để thực thi hợp đồng.
Understanding civil law is important for contract enforcement.
Ghi chú
Civil law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tort law - Luật bồi thường thiệt hại
Ví dụ:
Tort law addresses harm caused by negligence.
(Luật bồi thường thiệt hại giải quyết những tổn hại do sơ suất gây ra.)
Contract law - Luật hợp đồng
Ví dụ:
Contract law ensures agreements are legally binding.
(Luật hợp đồng đảm bảo các thỏa thuận có tính ràng buộc pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết