VIETNAMESE

đánh vào sườn

đánh bên

word

ENGLISH

hit the side

  
VERB

/hɪt ðə saɪd/

hit the flank

“Đánh vào sườn” là hành động tấn công vào phần sườn của người hoặc vật.

Ví dụ

1.

Quả bóng đánh vào sườn xe, để lại một vết lõm.

The ball hit the side of the car, leaving a dent.

2.

Người chơi vô tình đánh vào sườn bàn trong trận đấu.

The player accidentally hit the side of the table during the match.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hit nhé! check Strike – Đánh mạnh Phân biệt: Strike mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng, là từ đồng nghĩa trực tiếp với hit. Ví dụ: The boxer struck his opponent in the side. (Võ sĩ đánh vào sườn đối thủ.) check Smack – Tát, đập Phân biệt: Smack thường mô tả một cú đánh bất ngờ, thường kèm âm thanh — gần nghĩa với hit trong tình huống thân mật hoặc bông đùa. Ví dụ: She smacked him playfully on the arm. (Cô ấy đánh yêu vào tay anh ấy.) check Whack – Đập mạnh Phân biệt: Whack là từ không trang trọng, mô tả cú đánh nhanh và dứt khoát — tương đương hit trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: He whacked the ball into the goal. (Anh ấy đập quả bóng vào khung thành.)