VIETNAMESE

tòa án nhân dân

Tòa dân sự

word

ENGLISH

People's court

  
NOUN

/ˈpiːpəlz kɔːrt/

Civil court

“Tòa án nhân dân” là cơ quan xét xử các vụ án hình sự, dân sự và hành chính theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Tòa án nhân dân tuyên án có lợi cho nguyên đơn.

The people's court ruled in favor of the plaintiff.

2.

Tòa án nhân dân đảm bảo công lý cho mọi công dân.

People's courts ensure justice for all citizens.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé! check Appear in court – ra hầu tòa Ví dụ: The defendant appeared in court to face the charges. (Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc) check Take someone to court – kiện ai ra tòa Ví dụ: She took the landlord to court over unpaid repairs. (Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa) check Be tried in court – bị xét xử tại tòa Ví dụ: He was tried in court for embezzlement. (Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ) check Rule by the court – được tòa phán quyết Ví dụ: The case was ruled by the court in favor of the plaintiff. (Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)