VIETNAMESE

nhân dân

người dân, quần chúng, dân

ENGLISH

people

  
NOUN

/ˈpipəl/

citizens, residents

Nhân dân là thuật ngữ chỉ về toàn thể những con người sinh sống trong một quốc gia

Ví dụ

1.

Nhân dân là trụ cột của đất nước.

The people are the backbone of the country.

2.

Nhân dân có quyền lực thay đổi chính phủ.

The people have the power to change the government.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt peoplecitizen nha! - People (người): là danh từ chung số nhiều chỉ con người nói chung, không phân biệt quốc tịch, dân tộc, tôn giáo,... có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: People can be from all walks of life. (Mọi người có thể đến từ mọi tầng lớp xã hội.) - Citizen (người dân, công dân): là danh từ chỉ một người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, pháp luật, hoặc các quyền và nghĩa vụ của công dân. Ví dụ: Citizens are responsible for paying taxes. (Công dân có trách nhiệm nộp thuế.)