VIETNAMESE

dán mắt vào

chăm chú, nhìn không rời

word

ENGLISH

glued to

  
VERB

/ɡluːd tuː/

fixed on, staring at

Dán mắt vào là hành động chăm chú nhìn vào một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy dán mắt vào TV, xem chương trình yêu thích của mình.

He was glued to the TV, watching his favorite show.

2.

Trẻ em thường dán mắt vào điện thoại trong nhiều giờ.

Children are often glued to their phones for hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glued to nhé! check Fixated on - Dán chặt vào Phân biệt: Fixated on là từ đồng nghĩa trực tiếp với glued to, dùng khi ai đó bị thu hút mạnh mẽ bởi một thứ gì đó. Ví dụ: The audience was fixated on the screen. (Khán giả dán chặt mắt vào màn hình.) check Engrossed in - Chìm đắm vào Phân biệt: Engrossed in mang ý nghĩa bị cuốn vào điều gì một cách hoàn toàn, tương đương glued to trong bối cảnh đọc sách, xem phim, v.v. Ví dụ: She was engrossed in the novel. (Cô ấy đắm chìm trong cuốn tiểu thuyết.) check Riveted to - Bị hút chặt vào Phân biệt: Riveted to là cách nói mang tính mạnh mẽ và trực quan, đồng nghĩa với glued to khi ai đó không thể rời mắt khỏi điều gì đó thú vị. Ví dụ: He was riveted to the news broadcast. (Anh ấy bị hút chặt vào bản tin thời sự.)