VIETNAMESE

dán mắt vào điện thoại

chăm chú vào điện thoại, nhìn chằm chằm

word

ENGLISH

glued to the phone

  
PHRASE

/ɡluːd tuː ðə foʊn/

fixed on the phone, engrossed in the phone

Dán mắt vào điện thoại là hành động chăm chú sử dụng điện thoại không rời mắt.

Ví dụ

1.

Anh ấy dán mắt vào điện thoại cả buổi tối, không để ý đến mọi người xung quanh.

He was glued to the phone all evening, ignoring everyone around him.

2.

Trẻ em thường dành hàng giờ dán mắt vào điện thoại.

Children often spend hours glued to the phone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glued to the phone nhé! check Hooked on the phone - Mê mẩn điện thoại Phân biệt: Hooked on the phone là cụm thân mật, tương đương với glued to the phone, thường dùng để chỉ người luôn nhìn chằm chằm vào điện thoại. Ví dụ: He’s hooked on the phone all day long. (Anh ấy mê mẩn điện thoại suốt cả ngày.) check Staring at the phone - Nhìn chằm chằm vào điện thoại Phân biệt: Staring at the phone là cách diễn đạt trung lập hơn, tương đương với glued to the phone trong văn nói thông thường. Ví dụ: She kept staring at the phone during dinner. (Cô ấy cứ nhìn chằm chằm vào điện thoại suốt bữa tối.) check Fixated on the phone - Bị cuốn vào điện thoại Phân biệt: Fixated on the phone là cách diễn đạt mạnh hơn, nhấn vào sự mất tập trung do điện thoại gây ra, đồng nghĩa với glued to the phone. Ví dụ: The kids are fixated on the phone instead of playing outside. (Lũ trẻ bị cuốn vào điện thoại thay vì ra ngoài chơi.)