VIETNAMESE

Dân IT

Nhân viên CNTT, Kỹ sư công nghệ

word

ENGLISH

IT Specialist

  
NOUN

/ˌaɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/

Tech Professional, Computer Expert

“Dân IT” là thuật ngữ chỉ những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Ví dụ

1.

Dân IT cấu hình máy chủ mới cho công ty.

The IT specialist configured the new server for the company.

2.

Dân IT rất quan trọng trong việc duy trì hạ tầng công nghệ.

IT specialists are crucial for maintaining technological infrastructure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của IT Specialist nhé! check IT Professional – Chuyên gia CNTT Phân biệt: IT Professional là thuật ngữ chung hơn, chỉ những người làm việc trong bất kỳ lĩnh vực nào liên quan đến công nghệ thông tin. Ví dụ: The IT professional fixed the server issue quickly. (Chuyên gia CNTT đã nhanh chóng khắc phục sự cố máy chủ.) check Software Engineer – Kỹ sư phần mềm Phân biệt: Software Engineer chỉ những người chuyên phát triển, thiết kế, và bảo trì phần mềm. Ví dụ: The software engineer developed a new app for tracking expenses. (Kỹ sư phần mềm đã phát triển một ứng dụng mới để theo dõi chi phí.) check System Administrator – Quản trị hệ thống Phân biệt: System Administrator tập trung vào việc quản lý các hệ thống CNTT, chẳng hạn như máy chủ và mạng. Ví dụ: The system administrator ensured the network was secure and operational. (Quản trị hệ thống đảm bảo mạng an toàn và hoạt động ổn định.)