VIETNAMESE
dẫn đến việc
gây ra, dẫn tới
ENGLISH
result in
/rɪˈzʌlt ɪn/
bring about, cause
Dẫn đến việc là chỉ mối liên hệ giữa nguyên nhân và hành động hoặc kết quả tiếp theo.
Ví dụ
1.
Sai lầm của anh ấy dẫn đến việc dự án bị chậm trễ.
His mistake resulted in a delay in the project.
2.
Kế hoạch kém có thể dẫn đến việc thua lỗ tài chính.
Poor planning can result in financial losses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của result in nhé!
Lead to - Dẫn đến
Phân biệt:
Lead to là cách diễn đạt phổ biến và gần gũi nhất với result in, thường dùng trong mọi loại văn bản.
Ví dụ:
Poor planning can lead to failure.
(Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.)
Bring about - Gây ra
Phân biệt:
Bring about mang nghĩa tạo ra hoặc gây nên điều gì đó, đồng nghĩa với result in trong ngữ cảnh hậu quả hoặc thay đổi.
Ví dụ:
The new policy will bring about changes in education.
(Chính sách mới sẽ mang lại thay đổi trong giáo dục.)
Give rise to - Gây nên
Phân biệt:
Give rise to là cách nói trang trọng hơn result in, thường dùng trong các báo cáo hoặc phân tích nguyên nhân – hệ quả.
Ví dụ:
His actions gave rise to serious misunderstandings.
(Hành động của anh ấy đã gây nên những hiểu lầm nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết