VIETNAMESE
điều đó dẫn đến
gây ra kết quả, dẫn tới
ENGLISH
that leads to
/ðæt lidz tu/
results in, causes
Điều đó dẫn đến là chỉ kết quả hoặc hệ quả tiếp theo từ một sự việc.
Ví dụ
1.
Điều đó dẫn đến sự tăng năng suất trong nơi làm việc.
That leads to increased productivity in the workplace.
2.
Điều đó dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa các đội.
That leads to better understanding between teams.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that leads to (dịch từ “điều đó dẫn đến”) nhé!
That results in - Điều đó gây ra
Phân biệt:
That results in là cách nói trang trọng hơn, đồng nghĩa với that leads to trong văn viết và báo cáo phân tích.
Ví dụ:
Too much stress results in burnout.
(Căng thẳng quá mức dẫn đến kiệt sức.)
That causes - Điều đó gây nên
Phân biệt:
That causes là cách diễn đạt trực tiếp hơn that leads to, thường dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
Lack of sleep causes poor concentration.
(Thiếu ngủ gây ra sự mất tập trung.)
That triggers - Điều đó kích hoạt
Phân biệt:
That triggers là từ mang sắc thái mạnh hơn, đồng nghĩa với that leads to khi nói đến hậu quả hoặc phản ứng tức thì.
Ví dụ:
His comment triggered a heated debate.
(Bình luận của anh ta đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết