VIETNAMESE
dân xã hội đen
ENGLISH
mafia member
/ˈmɑfiə ˈmɛmbər/
gangster, mobster
Dân xã hội đen là nhóm người tham gia vào hoạt động tội phạm và các tổ chức bất hợp pháp trong xã hội.
Ví dụ
1.
Phim kể về một cựu dân xã hội đen tìm kiếm sự chuộc lỗi.
The movie tells the story of a former mafia member seeking redemption.
2.
Cảnh sát đã bắt giữ một dân xã hội đen bị tình nghi trong một chiến dịch nhức nhối.
The police arrested a suspected mafia member in a sting operation.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến “xã hội đen” trong tiếng Anh: - mafia (xã hội đen) chỉ những người hoạt động băng đảng chuyên nghiệp - underworld (thế giới ngầm) chỉ chung cho những người sống trong thế giới của tội phạm hoặc tội phạm có tổ chức. - gang (băng nhóm) chỉ một nhóm thanh niên liên quan đến tội phạm hoặc bạo lực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết