VIETNAMESE

dẫn đến hậu quả

gây ra hậu quả, dẫn đến kết quả tiêu cực

word

ENGLISH

lead to consequences

  
VERB

/lid tuː ˈkɒnsɪkwənsɪz/

result in effects, cause ramifications

Dẫn đến hậu quả là nói về kết quả tiêu cực xảy ra sau một hành động.

Ví dụ

1.

Phớt lờ các quy tắc an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Ignoring safety rules can lead to severe consequences.

2.

Làm việc quá sức thường dẫn đến hậu quả xấu cho sức khỏe.

Overworking often leads to negative health consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lead to consequences nhé! check Result in negative outcomes - Dẫn đến hậu quả xấu Phân biệt: Result in negative outcomes là cách nói cụ thể hơn lead to consequences, đặc biệt nhấn mạnh tác động tiêu cực. Ví dụ: Cheating can result in negative outcomes for your future. (Gian lận có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho tương lai của bạn.) check Trigger consequences - Kích hoạt hậu quả Phân biệt: Trigger consequences là cụm dùng nhiều trong văn học hoặc báo cáo xã hội, tương đương lead to consequences. Ví dụ: The violation triggered consequences for the whole team. (Sự vi phạm đã kéo theo hậu quả cho cả nhóm.) check Cause repercussions - Gây ra hệ lụy Phân biệt: Cause repercussions mang nghĩa mạnh hơn lead to consequences, thường nhấn mạnh hậu quả kéo dài và lan rộng. Ví dụ: This decision may cause repercussions across the company. (Quyết định này có thể gây ra hệ lụy trên toàn công ty.)