VIETNAMESE
dân đen
thường dân
ENGLISH
commoner
/ˈkɑmənər/
plebeian, layman
Dân đen là người dân bình thường không có địa vị, quyền hành gì trong xã hội cũ
Ví dụ
1.
Người dân đen ấy rất nghèo.
The commoner is very poor.
2.
Dân đen bị bọn cường hào bóc lột.
Commoners were exploited by the tyrants.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt commoner và plebeian nha! - Commoner (thường dân): là một từ chung chung, có thể được sử dụng trong bất kỳ bối cảnh nào. Nó có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ người nào không phải là quý tộc hoặc vua chúa, bất kể họ giàu có hay nghèo khó, có quyền lực hay không có quyền lực. Ví dụ: It is now accepted that a member of the royal family can marry a commoner. (Hiện nay người ta chấp nhận rằng một thành viên của gia đình hoàng gia có thể kết hôn với một thường dân.) - Plebeian (tiện dân, bình dân) là một từ mang tính lịch sử, thường được sử dụng để chỉ những người không phải là quý tộc trong xã hội La Mã cổ đại. Plebeians thường là những người nghèo khổ, không có quyền lực, và họ bị phân biệt đối xử bởi giới quý tộc. Ví dụ: He used to make fun of her as "having plebeian origins". (Anh ta từng chế giễu cô ấy là "có nguồn gốc bình dân".)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết