VIETNAMESE

đường đắp bằng đá dăm nện

đường đá

word

ENGLISH

Gravel road

  
NOUN

/ˈɡrævəl roʊd/

dirt road

"Đường đắp bằng đá dăm nện" là đường được làm bằng đá dăm được nện chặt.

Ví dụ

1.

Đường đắp bằng đá dăm nện dẫn đến nông trại xa xôi.

The gravel road leads to the remote farm.

2.

Đường đá dăm nện phổ biến ở các vùng nông thôn.

Gravel roads are common in rural areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gravel road nhé! check Unpaved road – Đường không trải nhựa Phân biệt: Unpaved road là thuật ngữ chung hơn để chỉ các loại đường không được trải nhựa, bao gồm đường đất và đường đá dăm. Ví dụ: Unpaved roads are common in rural areas. (Các con đường không trải nhựa phổ biến ở khu vực nông thôn.) check Stone road – Đường đá Phân biệt: Stone road nhấn mạnh vào vật liệu là đá cứng, không phải đá dăm. Ví dụ: The ancient stone road is a popular tourist attraction. (Con đường đá cổ là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.) check Loose gravel path – Đường lát đá dăm rời rạc Phân biệt: Loose gravel path chỉ những con đường đá dăm chưa được nện chặt. Ví dụ: Walking on a loose gravel path can be challenging. (Đi bộ trên đường đá dăm rời rạc có thể khó khăn.)