VIETNAMESE

tô đậm

word

ENGLISH

highlight

  
VERB

/ˈhaɪˌlaɪt/

emphasize, bold

Tô đậm là làm cho một phần văn bản hoặc hình ảnh trở nên nổi bật hơn bằng cách sử dụng bút hoặc một công cụ đánh dấu.

Ví dụ

1.

Người nghệ sĩ dùng các màu sáng để tô đậm một số chi tiết trong bức tranh.

The artist used bright colors to highlight certain features of the painting.

2.

Tóm tắt nghiên cứu tô đậm các kết quả chính của nghiên cứu.

The report's executive summary highlights the key findings of the research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của highlight nhé! check Emphasize - Nhấn mạnh Phân biệt: Emphasize thường dùng để nhấn mạnh một ý quan trọng. Ví dụ: The speaker emphasized the importance of teamwork. (Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.) check Underline - Gạch chân Phân biệt: Underline ám chỉ việc nhấn mạnh bằng cách sử dụng trực quan. Ví dụ: The teacher underlined the key points in the lecture. (Giáo viên gạch chân các điểm chính trong bài giảng.) check Stress - Nhấn mạnh mạnh mẽ Phân biệt: Stress thường mang ý nghĩa mạnh hơn, nhấn mạnh sự cần thiết. Ví dụ: He stressed the urgency of submitting the report on time. (Anh ấy nhấn mạnh sự cấp bách của việc nộp báo cáo đúng hạn.)