VIETNAMESE

dặm khơi

vùng khơi xa

word

ENGLISH

offshore mile

  
NOUN

/ˈɒfˌʃɔːr maɪl/

open sea, nautical mile

“Dặm khơi” là vùng biển xa bờ, cách xa đất liền.

Ví dụ

1.

Ngư dân ra dặm khơi để đánh bắt lớn.

The fishermen ventured into the offshore mile for a big catch.

2.

Cảnh báo bão được phát ra cho dặm khơi.

Storm warnings were issued for the offshore mile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Offshore Mile nhé! check Nautical Mile – Dặm hàng hải Phân biệt: Nautical Mile là đơn vị đo khoảng cách trên biển, thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không, khác với dặm thông thường trên đất liền. Ví dụ: The captain navigated using instruments calibrated in nautical miles. (Thuyền trưởng đã điều khiển tàu bằng các thiết bị đo khoảng cách theo dặm hàng hải.) check Marine Mile – Dặm biển Phân biệt: Marine Mile chỉ khoảng cách đo trên biển, nhấn mạnh vào môi trường biển và điều kiện vận chuyển qua biển. Ví dụ: The vessel traveled several marine miles before reaching the offshore platform. (Chiếc tàu đã di chuyển qua vài dặm biển trước khi đến giàn khoan ngoài khơi.) check Sea Mile – Dặm ngoài khơi Phân biệt: Sea Mile là cách gọi khác của đơn vị đo khoảng cách trên biển, tương tự như dặm hàng hải, nhấn mạnh vào điều kiện ngoài khơi. Ví dụ: The coast guard measured the distance to the island in sea miles. (Lực lượng bảo vệ bờ biển đã đo khoảng cách đến hòn đảo bằng dặm ngoài khơi.)