VIETNAMESE
Dăm gỗ
ENGLISH
wood chips
/wʊd tʃɪps/
Dăm gỗ là các mảnh gỗ nhỏ, được tạo ra qua quá trình nghiền hoặc cắt gỗ, thường được sử dụng làm vật liệu phụ gia hoặc chất phủ trong cảnh quan.
Ví dụ
1.
Dăm gỗ thường được sử dụng làm lớp phủ trong cảnh quan.
Wood chips are often used as mulch in landscaping.
2.
Nhà thầu đã rải dăm gỗ xung quanh khu vườn mới.
The contractor spread wood chips around the new garden.
Ghi chú
Dăm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dăm nhé!
Nghĩa 1: Mảnh vỡ nhỏ của vật cứng do bị tác động lực.
Tiếng Anh: Splinter
Ví dụ: Be careful, there are splinters of glass on the floor.
(Cẩn thận, có dăm thủy tinh trên sàn nhà.)
Nghĩa 2: Các mảnh vụn nhỏ của vật liệu được cắt hoặc nghiền ra.
Tiếng Anh: Shavings
Ví dụ: The carpenter swept up the wood shavings after finishing work.
(Người thợ mộc quét dọn dăm bào gỗ sau khi hoàn thành công việc.)
Nghĩa 3: Một số lượng nhỏ nhưng rải rác của một thứ gì đó.
Tiếng Anh: Scattered pieces
Ví dụ: The road was covered with scattered pieces of leaves.
(Con đường bị phủ đầy dăm lá rải rác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết