VIETNAMESE

đắm chìm trong tình yêu

say đắm, yêu nồng nàn

word

ENGLISH

deeply in love

  
PHRASE

/ˈdiːpli ɪn lʌv/

passionately in love, lost in affection

Đắm chìm trong tình yêu là trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi yêu thương sâu sắc.

Ví dụ

1.

Họ đang đắm chìm trong tình yêu và lên kế hoạch cho tương lai cùng nhau.

They are deeply in love and planning their future together.

2.

Cô ấy viết thơ khi đang đắm chìm trong tình yêu với anh ấy.

She wrote poems when she was deeply in love with him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deeply in love nhé! check Madly in love - Yêu say đắm Phân biệt: Madly in love là cụm mang sắc thái cảm xúc mạnh, đồng nghĩa với deeply in love trong ngữ cảnh lãng mạn, đầy đam mê. Ví dụ: They are madly in love despite the distance. (Họ yêu nhau say đắm bất chấp khoảng cách.) check Head over heels - Yêu đến mức mất kiểm soát Phân biệt: Head over heels là thành ngữ thường dùng trong văn nói để diễn tả tình yêu sâu đậm, tương đương deeply in love. Ví dụ: He fell head over heels for her. (Anh ấy yêu cô ấy điên cuồng.) check Hopelessly in love - Yêu không lối thoát Phân biệt: Hopelessly in love là cách nói nhấn mạnh sự si mê, gắn bó sâu sắc, gần nghĩa với deeply in love. Ví dụ: She was hopelessly in love with her best friend. (Cô ấy yêu bạn thân của mình không lối thoát.)