VIETNAMESE
đám cháy
cháy
ENGLISH
fire
/faɪər/
blaze
Một sự kiện lửa không kiểm soát được, thường gây thiệt hại.
Ví dụ
1.
Lính cứu hỏa đã phản ứng nhanh với đám cháy rừng.
Firefighters responded quickly to the forest fire.
2.
Đám cháy gây thiệt hại nghiêm trọng cho tòa nhà.
The fire caused significant damage to the building.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire nhé!
Firelight – Ánh lửa
Phân biệt:
Firelight chỉ ánh sáng phát ra từ ngọn lửa, thường mang ý nghĩa ấm áp và tạo không gian thân mật. Khác với fire thường dùng để nói về ngọn lửa hoặc sự cháy.
Ví dụ:
The firelight illuminated the room, creating a cozy atmosphere.
(Ánh lửa chiếu sáng căn phòng, tạo không gian ấm cúng.)
Flickering firelight – Ánh lửa bập bùng
Phân biệt:
Flickering firelight chỉ ánh sáng lửa nhấp nháy, không ổn định, thường tạo hiệu ứng động, khác với firelight là ánh sáng ổn định hơn.
Ví dụ:
The flickering firelight cast dancing shadows on the walls.
(Ánh lửa bập bùng chiếu bóng động lên tường.)
Flame – Ngọn lửa
Phân biệt:
Flame là phần lửa bốc lên, thường chỉ một phần nhỏ của ngọn lửa, trong khi fire có thể bao gồm toàn bộ đám cháy.
Ví dụ:
The candle’s flame flickered in the wind.
(Ngọn lửa của cây nến nhấp nháy trong gió.)
Blaze – Đám lửa lớn
Phân biệt:
Blaze ám chỉ một đám lửa lớn, mạnh mẽ và dữ dội hơn fire.
Ví dụ:
The blaze engulfed the entire building in minutes.
(Đám lửa lớn thiêu rụi cả tòa nhà chỉ trong vài phút.)
Embers – Than hồng
Phân biệt:
Embers là phần lửa còn sót lại, thường chỉ những đốm than nóng rực sau khi ngọn lửa chính đã tàn. Khác với fire là ngọn lửa đang cháy mạnh.
Ví dụ:
The embers glowed softly in the fireplace.
(Những đốm than hồng sáng rực trong lò sưởi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết