VIETNAMESE

nhà đại tư bản

trùm tư bản

word

ENGLISH

business magnate

  
NOUN

/ˈbɪznəs mæɡˈneɪt/

tycoon, business mogul

Nhà đại tư bản là người nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn trong giới kinh doanh thông qua việc sở hữu và kiểm soát các doanh nghiệp lớn.

Ví dụ

1.

Nhà đại tư bản mở rộng đế chế của mình vào các thị trường mới.

The business magnate expanded his empire into new markets.

2.

Nhà đại tư bản kiểm soát nhiều tập đoàn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

The business magnate controls multiple corporations across different industries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của business magnate nhé! check Tycoon - Tài phiệt Phân biệt: Tycoon là từ đồng nghĩa phổ biến với business magnate, thường dùng để chỉ người cực kỳ giàu và quyền lực trong kinh doanh. Ví dụ: He became a media tycoon in his thirties. (Anh ấy đã trở thành tài phiệt truyền thông ở tuổi 30.) check Industrialist - Nhà công nghiệp Phân biệt: Industrialist là người điều hành hoặc sở hữu doanh nghiệp lớn, thường trong lĩnh vực sản xuất, tương đương với business magnate nhưng thiên về công nghiệp. Ví dụ: The industrialist helped modernize the steel industry. (Nhà công nghiệp này đã giúp hiện đại hóa ngành thép.) check Entrepreneur - Doanh nhân Phân biệt: Entrepreneur chỉ người sáng lập và điều hành doanh nghiệp, tương tự business magnate nhưng chưa chắc đã mang hàm ý quy mô lớn hoặc giàu có. Ví dụ: She’s a successful entrepreneur in the tech field. (Cô ấy là một doanh nhân thành công trong lĩnh vực công nghệ.)