VIETNAMESE

đài truyền hình quốc gia

đài quốc gia

word

ENGLISH

national television station

  
NOUN

/ˈnæʃənəl ˈtɛləˌvɪʒən ˈsteɪʃən/

national broadcaster

“Đài truyền hình quốc gia” là đài phát sóng các chương trình phục vụ cả nước.

Ví dụ

1.

Đài truyền hình quốc gia đưa tin các sự kiện quan trọng.

The national television station covers important events.

2.

Khán giả tin tưởng các chương trình từ đài truyền hình quốc gia.

Viewers trust programs from the national television station.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National Television Station nhé! check State TV – Truyền hình nhà nước Phân biệt: State TV dùng để chỉ đài truyền hình do chính phủ quản lý, phát sóng các chương trình có tính chất công cộng và chính trị. Ví dụ: The government’s state TV played a key role during the national broadcast. (Truyền hình nhà nước của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong buổi phát sóng quốc gia.) check National Broadcaster – Đài phát thanh/truyền hình quốc gia Phân biệt: National Broadcaster chỉ cơ sở truyền thông hoạt động trên phạm vi cả nước, mang đến các chương trình quốc gia và các thông tin chính thống. Ví dụ: The national broadcaster is renowned for its comprehensive coverage of current events. (Đài phát thanh/truyền hình quốc gia nổi tiếng với việc đưa tin toàn diện về các sự kiện thời sự.) check Public TV Station – Đài truyền hình công cộng Phân biệt: Public TV Station ám chỉ đài truyền hình không vì lợi nhuận, hoạt động nhằm phục vụ lợi ích chung của cộng đồng. Ví dụ: The public TV station offers educational and cultural programming for all audiences. (Đài truyền hình công cộng cung cấp các chương trình giáo dục và văn hóa cho mọi đối tượng khán giả.)