VIETNAMESE

hiện đại nhất

tân tiến nhất, tối ưu nhất

word

ENGLISH

Most advanced

  
PHRASE

/məʊst ədˈvɑːnst/

Latest, Cutting-edge

“Hiện đại nhất” là trạng thái tiên tiến nhất hoặc mới nhất trong công nghệ hoặc thiết kế.

Ví dụ

1.

Đây là chiếc điện thoại thông minh hiện đại nhất trên thị trường.

This is the most advanced smartphone available in the market.

2.

Các công nghệ hiện đại nhất thường định hình tương lai.

The most advanced technologies often define the future.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Most advanced (dịch từ “hiện đại nhất”) nhé! check Cutting-edge - Tân tiến nhất Phân biệt: Cutting-edge là từ mạnh, dùng để chỉ sản phẩm, công nghệ đi đầu, tương đương most advanced. Ví dụ: This is our cutting-edge AI system. (Đây là hệ thống AI hiện đại nhất của chúng tôi.) check State-of-the-art - Tối tân Phân biệt: State-of-the-art là cách nói trang trọng, mô tả sự tiên tiến tuyệt đối, đồng nghĩa với most advanced. Ví dụ: The lab is equipped with state-of-the-art machines. (Phòng thí nghiệm được trang bị máy móc hiện đại nhất.) check Top-tier technology - Công nghệ hàng đầu Phân biệt: Top-tier technology là cách diễn đạt trong marketing, mô tả sản phẩm cao cấp nhất – tương đương most advanced. Ví dụ: They offer top-tier technology in mobile phones. (Họ cung cấp công nghệ điện thoại hiện đại nhất.)