VIETNAMESE

đại loại vậy

kiểu vậy, na ná vậy

word

ENGLISH

sort of like that

  
PHRASE

/sɔrt ʌv laɪk ðæt/

kind of similar, somewhat like

Đại loại vậy là cách nói tóm gọn một ý hoặc ví dụ không cụ thể.

Ví dụ

1.

Kế hoạch đại loại vậy nhưng có vài chỉnh sửa.

The plan is sort of like that but with some modifications.

2.

Anh ấy giải thích theo cách đại loại vậy.

He explained it in a way that was sort of like that.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sort of like that nhé! check Kinda like that - Kiểu kiểu vậy Phân biệt: Kinda like that là cách nói rút gọn, thân mật hơn sort of like that, thường thấy trong văn nói đời thường. Ví dụ: He talks in riddles, kinda like that all the time. (Anh ta lúc nào cũng nói kiểu kiểu vậy.) check Something similar - Gần giống như vậy Phân biệt: Something similar là cách nói mang sắc thái rõ ràng hơn sort of like that, dùng để chỉ điều gì đó tương tự nhưng không hoàn toàn giống. Ví dụ: I was looking for something similar to this design. (Tôi đang tìm cái gì đó gần giống thiết kế này.) check Roughly like that - Gần như vậy Phân biệt: Roughly like that là cách diễn đạt mô tả không chính xác tuyệt đối, đồng nghĩa nhẹ nhàng với sort of like that. Ví dụ: It happened roughly like that, but I might miss some details. (Chuyện xảy ra gần như vậy, nhưng tôi có thể bỏ sót vài chi tiết.)