VIETNAMESE
đại loại thế
kiểu như vậy, như thế đó
ENGLISH
something like that
/ˈsʌmθɪŋ laɪk ðæt/
roughly similar, along those lines
Đại loại thế là cách nói ám chỉ chung hoặc không cụ thể.
Ví dụ
1.
Hướng dẫn đại loại thế nhưng ít chi tiết hơn.
The instructions were something like that but less detailed.
2.
Anh ấy nhắc đến đại loại thế trong bài phát biểu của mình.
He mentioned something like that in his speech.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của something like that nhé!
Kind of like that - Kiểu như vậy
Phân biệt:
Kind of like that là cách diễn đạt gần nghĩa với something like that, thường dùng trong văn nói không chính xác tuyệt đối.
Ví dụ:
He said he might move to Canada, or kind of like that.
(Anh ấy nói có thể sẽ chuyển đến Canada, kiểu như vậy.)
Along those lines - Theo hướng đó
Phân biệt:
Along those lines là cách diễn đạt ẩn dụ hơn something like that, thường dùng khi diễn tả một khái niệm tương tự.
Ví dụ:
We’re thinking of organizing a picnic, or along those lines.
(Chúng tôi đang nghĩ đến việc tổ chức dã ngoại hoặc đại loại thế.)
Sort of like that - Đại loại vậy
Phân biệt:
Sort of like that là từ đồng nghĩa thân mật, thường được dùng thay cho something like that trong hội thoại tự nhiên.
Ví dụ:
She told me a story, sort of like that.
(Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện, đại loại vậy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết