VIETNAMESE
Đại diện công ty
Người đại diện doanh nghiệp
ENGLISH
Company Representative
/ˈkʌmpəni ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Business Delegate, Corporate Proxy
“Đại diện công ty” là người thay mặt công ty tham dự các cuộc họp hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Đại diện công ty tham dự hội chợ thương mại để quảng bá sản phẩm mới.
The company representative attended the trade fair to promote new products.
2.
Đại diện công ty thường đóng vai trò bộ mặt của doanh nghiệp.
Company representatives often serve as the face of the business.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Company Representative nhé!
Corporate Representative – Đại diện công ty chính thức
Phân biệt:
Corporate Representative thường chỉ người đại diện chính thức trong các sự kiện hoặc đàm phán quy mô lớn.
Ví dụ:
The corporate representative signed the memorandum of understanding.
(Đại diện công ty chính thức đã ký biên bản ghi nhớ.)
Business Representative – Đại diện kinh doanh
Phân biệt:
Business Representative nhấn mạnh vai trò đại diện cho các hoạt động kinh doanh của công ty.
Ví dụ:
The business representative pitched the company’s products to potential investors.
(Đại diện kinh doanh đã giới thiệu sản phẩm của công ty tới các nhà đầu tư tiềm năng.)
Official Delegate – Đại biểu chính thức
Phân biệt:
Official Delegate thường được dùng trong các sự kiện hoặc hội nghị chính thức, đại diện cho công ty.
Ví dụ:
The official delegate attended the international trade fair on behalf of the company.
(Đại biểu chính thức đã tham dự hội chợ thương mại quốc tế thay mặt công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết