VIETNAMESE

người đại diện công ty

ENGLISH

company representative

  
NOUN

/ˈkʌmpəni ˌrɛprəˈzɛntətɪv/

Người đại diện công ty là người được ủy quyền đại diện cho một công ty hoặc tổ chức trong các vấn đề và giao dịch liên quan đến công ty hoặc tổ chức đó.

Ví dụ

1.

Người đại diện công ty giải thích các tính năng của sản phẩm cho khách hàng.

The company representative explained the product's features to the client.

2.

John là người đại diện công ty của chúng tôi tại hội nghị.

John is our company representative at the conference.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ thuộc họ từ của "represent": - Representation (n): Sự đại diện Ví dụ: The lawyer will provide legal representation for the defendant. (Luật sư sẽ cung cấp sự đại diện pháp lý cho bị cáo.) - Representative (n): Người đại diện Ví dụ: Our company sent a representative to the conference. (Công ty chúng tôi đã gửi một người đại diện đến hội nghị.) - Representative (adj): Đại diện Ví dụ: This painting is a representative example of the artist's work. (Bức tranh này là một ví dụ đại diện cho tác phẩm của nghệ sĩ.)