VIETNAMESE

dải đất

word

ENGLISH

land strip

  
NOUN

/ˈlaɪmstoʊn/

calcite

Đá vôi là một loại đá trầm tích chủ yếu chứa khoáng vật canxi cacbonat.

Ví dụ

1.

Đá vôi được sử dụng để làm xi măng.

Limestone is used to make cement.

2.

Mỏ đá này rất giàu đá vôi.

The quarry is rich in limestone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strip nhé! check Land strip – Dải đất Phân biệt: Land strip chỉ một dải đất hẹp và dài, thường có tính đặc thù như dùng làm đường băng, ranh giới hoặc khu vực đất cụ thể. Ví dụ: The narrow land strip separated the two lakes. (Dải đất hẹp ngăn cách hai hồ nước.) check Wide land stretch – Dải đất rộng Phân biệt: Wide land stretch nhấn mạnh vào độ rộng và kích thước lớn của vùng đất, thường dùng để chỉ các khu vực đất lớn, không có ranh giới rõ ràng. Ví dụ: The wide land stretch was suitable for agricultural development. (Dải đất rộng rất phù hợp để phát triển nông nghiệp.) check Territory – Lãnh thổ Phân biệt: Territory đề cập đến vùng đất hoặc khu vực thuộc quyền kiểm soát hoặc quản lý của một quốc gia, tổ chức. Ví dụ: The dispute over the territory was resolved peacefully. (Tranh chấp lãnh thổ đã được giải quyết một cách hòa bình.) check Zone – Khu vực Phân biệt: Zone là khu vực được phân chia theo mục đích sử dụng hoặc đặc điểm cụ thể, như khu công nghiệp, khu dân cư. Ví dụ: This area has been designated as a wildlife protection zone. (Khu vực này được chỉ định là khu bảo tồn động vật hoang dã.) check Tract – Vùng đất rộng lớn Phân biệt: Tract thường dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn, thường không có ranh giới cụ thể, như đất rừng hoặc đất nông nghiệp. Ví dụ: The family owns a large tract of farmland. (Gia đình sở hữu một vùng đất nông nghiệp rộng lớn.)