VIETNAMESE

Quản lý đất đai

Điều hành sử dụng đất, Quản lý đất đai

word

ENGLISH

Land Management

  
NOUN

/lænd ˈmænɪʤmənt/

Territory Oversight, Land Use Control

“Quản lý đất đai” là việc giám sát và điều chỉnh sử dụng đất để phát triển và bảo tồn.

Ví dụ

1.

Quản lý đất đai cân bằng nhu cầu phát triển với bảo tồn môi trường.

Land management balances development needs with environmental conservation.

2.

Quản lý đất đai hiệu quả hỗ trợ tăng trưởng và lập kế hoạch bền vữn

Effective land management supports sustainable growth and planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Land Management nhé! Property Management – Quản lý tài sản Phân biệt: Property Management nhấn mạnh đến việc quản lý và khai thác giá trị của bất động sản. Ví dụ: Property management includes renting and maintaining buildings. (Quản lý tài sản bao gồm cho thuê và bảo trì các tòa nhà.) Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên Phân biệt: Resource Allocation nhấn mạnh việc sử dụng đất đai và tài nguyên một cách hiệu quả. Ví dụ: Resource allocation ensures optimal land use. (Phân bổ tài nguyên đảm bảo việc sử dụng đất tối ưu.) Urban Planning – Quy hoạch đô thị Phân biệt: Urban Planning liên quan đến việc lập kế hoạch và quản lý sử dụng đất ở các khu vực đô thị. Ví dụ: Urban planning focuses on sustainable land development. (Quy hoạch đô thị tập trung vào phát triển đất bền vững.)