VIETNAMESE
Đặc vụ
Nhân viên đặc biệt, Nhiệm vụ bí mật
ENGLISH
Special Agent
/ˈspɛʃəl ˈeɪʤənt/
Covert Operative
“Đặc vụ” là nhân viên thực hiện các nhiệm vụ bí mật hoặc đặc biệt.
Ví dụ
1.
Đặc vụ đã thực hiện một nhiệm vụ bí mật ở nước ngoài.
The special agent conducted a covert operation overseas.
2.
Đặc vụ được đào tạo để xử lý hiệu quả các tình huống rủi ro cao.
Special agents are trained to handle high-risk situations effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Special Agent nhé!
Secret Agent – Điệp viên bí mật
Phân biệt:
Secret Agent tập trung vào các nhiệm vụ bí mật, thường liên quan đến thu thập thông tin tình báo.
Ví dụ:
The secret agent successfully infiltrated the enemy organization.
(Điệp viên bí mật đã thành công xâm nhập tổ chức đối phương.)
Operative – Nhân viên đặc vụ
Phân biệt:
Operative dùng để chỉ nhân viên thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt, nhưng không nhất thiết bí mật.
Ví dụ:
The operative was tasked with delivering critical information.
(Nhân viên đặc vụ được giao nhiệm vụ chuyển thông tin quan trọng.)
Field Agent – Đặc vụ hiện trường
Phân biệt:
Field Agent thường nhấn mạnh vai trò hoạt động ngoài hiện trường.
Ví dụ:
The field agent monitored the target’s movements.
(Đặc vụ hiện trường theo dõi các di chuyển của mục tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết