VIETNAMESE

tính chất đặc thù

đặc điểm riêng biệt

word

ENGLISH

Specificity

  
NOUN

/ˌspes.ɪˈfɪs.ɪ.ti/

Uniqueness

Tính chất đặc thù là các đặc điểm riêng biệt và không phổ biến của một đối tượng.

Ví dụ

1.

Tính chất đặc thù của sản phẩm làm nó khác biệt.

The product's specificity sets it apart.

2.

Tính chất đặc thù đảm bảo nhắm mục tiêu tốt hơn.

Specificity ensures better targeting.

Ghi chú

Tính chất đặc thù là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa này nhé! check Nghĩa 1: Đặc điểm riêng biệt của một đối tượng hoặc hiện tượng Tiếng Anh: Specificity Ví dụ: The specificity of the drug ensures it targets only harmful bacteria. (Tính đặc thù của thuốc đảm bảo nó chỉ tiêu diệt vi khuẩn có hại.) check Nghĩa 2: Tính chất chỉ áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể Tiếng Anh: Specificity Ví dụ: The specificity of this rule applies only to manufacturing processes. (Tính đặc thù của quy tắc này chỉ áp dụng cho quy trình sản xuất.) check Nghĩa 3: Mức độ cụ thể và chính xác Tiếng Anh Specificity Ví dụ: The report provides specificity in addressing the issues. (Báo cáo cung cấp tính cụ thể khi giải quyết các vấn đề.)