VIETNAMESE

Các ngành nghề

Ngành nghề, Lĩnh vực lao động

word

ENGLISH

Professions

  
NOUN

/prəˈfɛʃənz/

Trades, Occupations

“Các ngành nghề” chỉ các lĩnh vực hoạt động kinh doanh hoặc công việc khác nhau.

Ví dụ

1.

Các ngành nghề khác nhau đòi hỏi các kỹ năng và chuyên môn đa dạng.

Different professions require varying skills and expertise.

2.

Các trường đại học cung cấp các khóa học phù hợp với các ngành nghề khác nhau.

Universities offer courses tailored to various professions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professions nhé! check Occupations - Nghề nghiệp Phân biệt: Occupations là thuật ngữ chung chỉ công việc hoặc hoạt động thường xuyên của một người. Ví dụ: Occupations in healthcare are highly respected worldwide. (Nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế được tôn trọng trên toàn thế giới.) check Careers - Sự nghiệp Phân biệt: Careers nhấn mạnh vào sự phát triển dài hạn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Her career in engineering spans over two decades. (Sự nghiệp của cô trong ngành kỹ thuật kéo dài hơn hai thập kỷ.) check Trades - Ngành nghề thủ công Phân biệt: Trades thường chỉ các công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn hoặc thực hành. Ví dụ: Trades like carpentry and plumbing require years of apprenticeship. (Các ngành nghề như thợ mộc và thợ sửa ống nước cần nhiều năm học việc.)